Phần Listening Unit 7 Tiếng Anh 10 trong sách Global Success giúp học sinh phát triển kỹ năng nghe hiểu thông qua chủ đề Viet Nam's participation in international organisations - một chủ đề thực tiễn và gần gũi với đời sống xã hội hiện nay.
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết cho tất cả các bài tập kèm transcript đầy đủ và dẫn chứng cụ thể từ bài nghe, giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng nghe một cách hiệu quả.
Bài tập khởi động này yêu cầu học sinh thảo luận theo cặp về các nhận định liên quan đến quan hệ đối ngoại của Việt Nam, giúp kích hoạt kiến thức nền trước khi nghe.
Gợi ý trả lời:
1. Viet Nam is a member of different international organisations. (Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế khác nhau.) → True
Giải thích: Việt Nam hiện là thành viên của hơn 60 tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc (UN), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) và nhiều tổ chức khác.
2. Viet Nam is willing to develop friendly relations with other countries. (Việt Nam sẵn sàng phát triển quan hệ hữu nghị với các nước khác.) → True
Giải thích: Chính sách đối ngoại của Việt Nam là độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế. Việt Nam muốn là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.
3. Viet Nam only wants to form relations with its neighbours. (Việt Nam chỉ muốn thiết lập quan hệ với các nước láng giềng.) → False
Giải thích: Việt Nam không chỉ phát triển quan hệ với các nước láng giềng mà còn mở rộng quan hệ với tất cả các quốc gia trên thế giới, không phân biệt chế độ chính trị hay hệ tư tưởng.
4. Viet Nam has become more active in the international community. (Việt Nam đã trở nên tích cực hơn trong cộng đồng quốc tế.) → True
Giải thích: Việt Nam ngày càng chủ động tham gia vào các hoạt động quốc tế và khu vực, đóng góp tích cực vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như gìn giữ hòa bình, bảo vệ môi trường, ứng phó biến đổi khí hậu.
Đây là bài tập yêu cầu học sinh xác định tính đúng/sai của các câu sau khi nghe cuộc hội thoại giữa Phong và Nam về sự tham gia của Việt Nam trong các tổ chức quốc tế.
File nghe:
Đáp án:
| Statement | T/F | Dẫn chứng |
| 1. Viet Nam is a member of more than 60 international organisations. (Việt Nam là thành viên của hơn 60 tổ chức quốc tế.) | T | "First, Viet Nam is now a member of over 60 international organisations." |
| 2. Viet Nam has relations with 650 non-governmental organisations. (Việt Nam có quan hệ với 650 tổ chức phi chính phủ.) | F | "It also has relations with more than 650 non-governmental organisations." → Việt Nam có quan hệ với hơn 650 chứ không phải chỉ 650 tổ chức |
| 3. Viet Nam is more active in international activities than in regional ones. (Việt Nam tích cực trong các hoạt động quốc tế hơn là khu vực.) | F | "It has become more active in international and regional events as well." → Việt Nam tích cực ở cả hai quốc tế và khu vực, không phải quốc tế hơn khu vực. |
| 4. Viet Nam has been selected as the first training centre for international peacekeeping activities in Southeast Asia. (Việt Nam đã được chọn là trung tâm đào tạo đầu tiên cho các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế ở Đông Nam Á.) | T | "The UN has also selected Viet Nam as the first training centre for international peacekeeping activities in Southeast Asia." |
Bài tập này kiểm tra khả năng nghe chi tiết và ghi chú thông tin quan trọng từ bài nghe.
Đáp án:
1. Viet Nam is currently a member of different international organisations. (Việt Nam hiện là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế khác nhau.)
Dẫn chứng: "First, Viet Nam is now a member of over 60 international organisations."
2. Viet Nam is a reliable partner of many countries in the international community. (Việt Nam là đối tác đáng tin cậy của nhiều quốc gia trong cộng đồng quốc tế.)
Dẫn chứng: "It's a friend and a reliable partner of many countries in the international community."
3. Viet Nam has sent officers to participate in the UN's peacekeeping activities. (Việt Nam đã cử sĩ quan tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.)
Dẫn chứng: "I also heard on the news that our country has sent officers to participate in the United Nations' peacekeeping"
4. Developing foreign relations has helped Viet Nam gain many economic benefits. (Phát triển quan hệ đối ngoại đã giúp Việt Nam đạt được nhiều lợi ích kinh tế.)
Dẫn chứng: "We've gained many economic benefits."
Listening Transcript
Để hiểu rõ nội dung bài nghe, sau khi hoàn thành các bài tập chúng ta cùng xem lại transcript đầy đủ kèm dịch nghĩa nhé.
| Phong: Hi, Nam! Our presentation about Viet Nam's participation in international organisations is next week. Let's check what information we have collected. | Phong: Chào Nam! Bài thuyết trình của chúng ta về sự tham gia của Việt Nam trong các tổ chức quốc tế là tuần tới. Hãy kiểm tra xem chúng ta đã thu thập được những thông tin gì. |
| Nam: OK. First, Viet Nam is now a member of over 60 international organisations. It also has relations with more than 650 non-governmental organisations. | Nam: Được rồi. Đầu tiên, Việt Nam hiện là thành viên của hơn 60 tổ chức quốc tế. Nó cũng có quan hệ với hơn 650 tổ chức phi chính phủ. |
| Phong: So, did you find any information about our country's international relations? | Phong: Vậy, cậu có tìm thấy thông tin nào về quan hệ quốc tế của nước ta không? |
| Nam: Viet Nam is open to international relations. It's a friend and a reliable partner of many countries in the international community. It has become more active in international and regional events as well. | Nam: Việt Nam cởi mở với quan hệ quốc tế. Đó là một người bạn và là đối tác đáng tin cậy của nhiều quốc gia trong cộng đồng quốc tế. Nó cũng đã trở nên tích cực hơn trong các sự kiện quốc tế và khu vực. |
| Phong: That's right. I also heard on the news that our country has sent officers to participate in the United Nations' peacekeeping | Phong: Đúng vậy. Tôi cũng nghe trên tin tức rằng đất nước chúng ta đã cử sĩ quan tham gia vào hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc |
| Nam: Exactly. The UN has also selected Viet Nam as the first training centre for international peacekeeping activities in Southeast Asia. | Nam: Chính xác. Liên Hợp Quốc cũng đã chọn Việt Nam làm trung tâm đào tạo đầu tiên cho các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế ở Đông Nam Á. |
| Phong: Do you think we should also talk about Viet Nam as a member of trade organisations? | Phong: Cậu có nghĩ chúng ta cũng nên nói về Việt Nam với tư cách là thành viên của các tổ chức thương mại không? |
| Nam: Yes, of course. Viet Nam is a member of the WTO and APEC. This has increased trade with other member states and attracted more foreign investors. | Nam: Có chứ, tất nhiên rồi. Việt Nam là thành viên của WTO và APEC. Điều này đã làm tăng thương mại với các quốc gia thành viên khác và thu hút thêm nhà đầu tư nước ngoài. |
| Phong: And I think we should also mention the benefits of developing foreign relations. | Phong: Và tôi nghĩ chúng ta cũng nên đề cập đến lợi ích của việc phát triển quan hệ đối ngoại. |
| Nam: I agree. We've gained many economic benefits. Viet Nam's position in the world has also improved. | Nam: Tôi đồng ý. Chúng ta đã đạt được nhiều lợi ích kinh tế. Vị thế của Việt Nam trên thế giới cũng đã được cải thiện. |
| Phong: That's right. So now let's decide who will... | Phong: Đúng vậy. Vậy bây giờ chúng ta hãy quyết định ai sẽ... |
Từ vựng trọng tâm
Dưới đây là các từ vựng quan trọng xuất hiện trong bài nghe:
Hoạt động thảo luận nhóm này giúp học sinh vận dụng kiến thức đã nghe và bổ sung thêm ý kiến cá nhân về lợi ích của việc Việt Nam tham gia các tổ chức quốc tế.
Câu hỏi thảo luận:
| Which of the following are the benefits for Viet Nam as a member of international organisations? Can you add more? (Những điều nào sau đây là lợi ích cho Việt Nam khi là thành viên của các tổ chức quốc tế? Bạn có thể bổ sung thêm không?)
|
Gợi ý trả lời:
Sample Answer 1:
I think all the benefits mentioned above are important for Viet Nam. First, promoting Vietnamese culture helps the world understand our country better. At the same time, we can learn about other cultures. Second, membership creates more educational opportunities. Vietnamese students can study abroad, and foreign students can come to Viet Nam. Third, it increases tourism, which brings more income to our country. Finally, it makes trade easier, helping Vietnamese products reach international markets.
I would like to add two more benefits. Being a member helps Viet Nam attract more foreign investment, which creates jobs for Vietnamese people. It also improves Viet Nam's position in the world, making our country more respected internationally.
(Tôi nghĩ tất cả các lợi ích được đề cập ở trên đều quan trọng đối với Việt Nam. Thứ nhất, quảng bá văn hóa Việt Nam giúp thế giới hiểu đất nước chúng ta hơn. Đồng thời, chúng ta có thể tìm hiểu về các nền văn hóa khác. Thứ hai, tư cách thành viên tạo ra nhiều cơ hội giáo dục hơn. Sinh viên Việt Nam có thể đi du học, và sinh viên nước ngoài có thể đến Việt Nam. Thứ ba, nó tăng cường du lịch, mang lại nhiều thu nhập cho đất nước. Cuối cùng, nó làm cho thương mại dễ dàng hơn, giúp sản phẩm Việt Nam tiếp cận thị trường quốc tế.
Tôi muốn bổ sung thêm hai lợi ích nữa. Là thành viên giúp Việt Nam thu hút thêm đầu tư nước ngoài, tạo việc làm cho người Việt. Nó cũng cải thiện vị thế của Việt Nam trên thế giới, làm cho đất nước chúng ta được tôn trọng hơn trên trường quốc tế.)
Sample Answer 2:
From my point of view, there are several key benefits. The most important one is economic development. Through organisations like WTO and APEC, Viet Nam can trade more easily with other countries. This helps our economy grow and creates jobs. Cultural exchange is also very valuable. Vietnamese people can share our traditions with the world and learn from other cultures.
Besides these benefits, I think we should mention some more. International cooperation helps Viet Nam deal with global problems like climate change and diseases. Also, being a member gives Viet Nam more opportunities to work with other countries on important projects. This brings new technology and knowledge to our country.
(Theo quan điểm của tôi, có một số lợi ích chính. Quan trọng nhất là phát triển kinh tế. Thông qua các tổ chức như WTO và APEC, Việt Nam có thể buôn bán dễ dàng hơn với các nước khác. Điều này giúp nền kinh tế phát triển và tạo việc làm. Trao đổi văn hóa cũng rất có giá trị. Người Việt Nam có thể chia sẻ truyền thống của chúng ta với thế giới và học hỏi từ các nền văn hóa khác.
Bên cạnh những lợi ích này, tôi nghĩ chúng ta nên đề cập thêm một số điều khác. Hợp tác quốc tế giúp Việt Nam giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và dịch bệnh. Ngoài ra, là thành viên mang lại cho Việt Nam nhiều cơ hội hơn để làm việc với các nước khác trong các dự án quan trọng. Điều này mang công nghệ và kiến thức mới đến đất nước chúng ta.)
Phần Listening Unit 7 Tiếng Anh 10 về chủ đề Viet Nam's participation in international organisations đã mang đến cho học sinh góc nhìn thực tế về vai trò và vị thế của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế.
Thông qua việc luyện tập các dạng bài tập nghe từ xác định đúng/sai, điền từ đến thảo luận nhóm, học sinh không chỉ cải thiện kỹ năng nghe hiểu mà còn nâng cao hiểu biết về chính sách đối ngoại của đất nước. Hy vọng với đáp án chi tiết và transcript đầy đủ, các bạn sẽ học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ